bão hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão hòa+
- Saturated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bão hòa":
bộ hạ bỏ hóa bão hòa bão hoà bảo hòa - Những từ có chứa "bão hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 780